- xao xuyến
- треволнение; трепетный; шевелиться; поволноваться; смутный; смутно; неспокойный; неспокойно; взволнованный; волнение; волноваться; смущать; волновать
Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.
Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.
Dang Than — Đặng Thân Pen name Đặng Thân Occupation Writer, Poet Nationality Vietnam … Wikipedia
HuyangYi — HuangYi Trang chủ : http://hy.playpark.vnDiễn đàn : [http://forum.playpark.vn/forumdisplay.php?f=377 http://forum.playpark.vn] Game giải trí trực tuyến HuangYi (còn gọi là Cỗ Máy Thời Gian) là một thể loại game 3D nhập vai khoa học viễn tưởng do… … Wikipedia